Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Mini Mart có địa chỉ tại Tổ dân phố 4, Quốc lộ 1A – Thị trấn La Hà – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300649730 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tư Nghĩa
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm
Mã số ĐTNT | 4300649730 | Ngày cấp | 03-04-2012 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Mini Mart | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Tư Nghĩa | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ dân phố 4, Quốc lộ 1A – Thị trấn La Hà – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ dân phố 4, Quốc lộ 1A – Thị trấn La Hà – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300649730 / 03-04-2012 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 30-03-2012 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/10/2012 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 3 | Tổng số lao động | 3 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Thị Thùy Dương | Địa chỉ chủ sở hữu | – | ||||
Tên giám đốc | Nguyễn Thị Thùy Dương | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn thực phẩm | Loại thuế phải nộp |
|
4300649730, Nguyễn Thị Thùy Dương
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt | 1010 | |
2 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 1020 | |
3 | Chế biến và bảo quản rau quả | 1030 | |
4 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật | 1040 | |
5 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 10612 | |
6 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa | 10500 | |
7 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 10620 | |
8 | Sản xuất các loại bánh từ bột | 10710 | |
9 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn | 10750 | |
10 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá | 3530 | |
11 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
12 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
13 | Bán buôn gạo | 46310 | |
14 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
15 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
16 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
17 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
18 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
19 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
20 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
21 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
22 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
23 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 4719 | |
24 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | 47210 | |
25 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
26 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 | |
27 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47530 | |
28 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 | |
29 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47610 | |
30 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh | 47630 | |
31 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh | 47640 | |
32 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh | 4771 | |
33 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4772 | |
34 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 | |
35 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ | 4781 | |
36 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ | 4782 | |
37 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ | 4789 |