Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Dkh

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Dkh

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Dkh – Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Dkh có địa chỉ tại 734 Võ Nguyên Giáp, Xã Tịnh Ấn Tây, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300800565 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu

Mã số ĐTNT

4300800565

Ngày cấp 17-05-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Dkh

Tên giao dịch

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Dkh

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

734 Võ Nguyên Giáp, Xã Tịnh Ấn Tây, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300800565 / 17-05-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-05-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-05-2017
Ngày bắt đầu HĐ 5/17/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Cao Trường Khánh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

    4300800565, Cao Trường Khánh

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    2 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    3 Bán buôn hoa và cây 46202
    4 Bán buôn động vật sống 46203
    5 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    7 Bán buôn gạo 46310
    8 Bán buôn thực phẩm 4632
    9 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    10 Bán buôn thủy sản 46322
    11 Bán buôn rau, quả 46323
    12 Bán buôn cà phê 46324
    13 Bán buôn chè 46325
    14 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    15 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    16 Bán buôn đồ uống 4633
    17 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
    18 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
    19 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
    20 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    21 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    22 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    23 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    24 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    25 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    26 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    27 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    28 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    29 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    30 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    31 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    33 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    34 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    35 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    36 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    37 Bán buôn cao su 46694
    38 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    39 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    40 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    41 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    42 Bán buôn tổng hợp 46900
    43 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    44 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    45 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    46 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    47 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    48 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    49 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    50 Vận tải đường ống 49400
    51 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    52 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    53 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    54 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    55 Dịch vụ ăn uống khác 56290