Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Vision

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Vision có địa chỉ tại 307/7 Phan Bội Châu, Phường Nguyễn Nghiêm, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300854539 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính:

(17/06/2020)

Mã số ĐTNT

4300854539

Ngày cấp 17-06-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Vision

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

307/7 Phan Bội Châu, Phường Nguyễn Nghiêm, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300854539 / 17-06-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-06-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-06-2020
Ngày bắt đầu HĐ 6/17/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Văn Pha

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

    4300854539, Trần Văn Pha

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    7 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
    8 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
    9 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
    10 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
    11 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
    12 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
    13 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
    14 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
    15 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    16 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    17 Bán buôn hoa và cây 46202
    18 Bán buôn động vật sống 46203
    19 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    20 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    21 Bán buôn gạo 46310
    22 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    23 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    24 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    25 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    26 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    27 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    28 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    29 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    30 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    31 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    32 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    33 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    35 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    36 Bán buôn quặng kim loại 46621
    37 Bán buôn sắt, thép 46622
    38 Bán buôn kim loại khác 46623
    39 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    40 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    41 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    42 Bán buôn xi măng 46632
    43 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    44 Bán buôn kính xây dựng 46634
    45 Bán buôn sơn, vécni 46635
    46 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    47 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    48 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    49 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    50 Hoạt động kiến trúc 71101
    51 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    52 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    53 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    54 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    55 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    56 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    57 Quảng cáo 73100
    58 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    59 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    60 Hoạt động nhiếp ảnh 74200