Công Ty Cổ Phần Phát Triển Và Đầu Tư Dtc

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Và Đầu Tư Dtc có địa chỉ tại Tổ 2, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300850397 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính:

(03/03/2020)

Mã số ĐTNT

4300850397

Ngày cấp 03-03-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Và Đầu Tư Dtc

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 2, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300850397 / 03-03-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 03-03-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-03-2020
Ngày bắt đầu HĐ 3/3/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Cao Minh Đảm

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

    4300850397, Cao Minh Đảm

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    2 Khai thác đá 08101
    3 Khai thác cát, sỏi 08102
    4 Khai thác đất sét 08103
    5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    7 Khai thác muối 08930
    8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    12 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    13 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    14 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    15 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    16 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    17 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    18 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    19 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    20 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    21 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    22 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    23 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    24 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    25 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    26 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    27 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    28 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    32 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    35 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    37 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
    38 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
    39 Bán buôn dầu thô 46612
    40 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
    41 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
    42 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    43 Bán buôn quặng kim loại 46621
    44 Bán buôn sắt, thép 46622
    45 Bán buôn kim loại khác 46623
    46 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    47 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    48 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    49 Bán buôn xi măng 46632
    50 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    51 Bán buôn kính xây dựng 46634
    52 Bán buôn sơn, vécni 46635
    53 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    54 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    55 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    56 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    57 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    58 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    59 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    60 Bán buôn cao su 46694
    61 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    62 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    63 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    64 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    65 Bán buôn tổng hợp 46900
    66 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    67 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    68 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
    69 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
    70 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
    71 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
    72 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
    73 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
    74 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
    75 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    76 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    77 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    78 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    79 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    80 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    81 Vận tải đường ống 49400
    82 Cho thuê xe có động cơ 7710
    83 Cho thuê ôtô 77101
    84 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    85 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    86 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    87 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    88 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    89 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    90 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    91 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    92 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    93 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    94 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    95 Cung ứng lao động tạm thời 78200