Công Ty CP Xây Dựng Phúc Bảo

Công Ty CP Xây Dựng Phúc Bảo

Công Ty CP Xây Dựng Phúc Bảo có địa chỉ tại Lô C177 Đường số 1 Nguyễn Khuyến, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300856409 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

(11/08/2020)

Mã số ĐTNT

4300856409

Ngày cấp11-08-2020Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Xây Dựng Phúc Bảo

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lýChi cục thuế Quảng NgãiĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô C177 Đường số 1 Nguyễn Khuyến, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuếĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp4300856409 / 11-08-2020Cơ quan cấp
Năm tài chính11-08-2020Mã số hiện thờiNgày nhận TK11-08-2020
Ngày bắt đầu HĐ8/11/2020 12:00:00 AMVốn điều lệTổng số lao động
Cấp Chương loại khoảnHình thức h.toánPP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Ngọc Cảm

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chínhHoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quanLoại thuế phải nộp

    4300856409, Phạm Ngọc Cảm

    Ngành nghề kinh doanh

    STTTên ngànhMã ngành
    1Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét0810
    2Khai thác đá08101
    3Khai thác cát, sỏi08102
    4Khai thác đất sét08103
    5Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón08910
    6Khai thác và thu gom than bùn08920
    7Khai thác muối08930
    8Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu08990
    9Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên09100
    10Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác09900
    11Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí4322
    12Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước43221
    13Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí43222
    14Lắp đặt hệ thống xây dựng khác43290
    15Hoàn thiện công trình xây dựng43300
    16Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác43900
    17Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống4620
    18Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác46201
    19Bán buôn hoa và cây46202
    20Bán buôn động vật sống46203
    21Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản46204
    22Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)46209
    23Bán buôn gạo46310
    24Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình4649
    25Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác46491
    26Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế46492
    27Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh46493
    28Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh46494
    29Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện46495
    30Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự46496
    31Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm46497
    32Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao46498
    33Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu46499
    34Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm46510
    35Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông46520
    36Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp46530
    37Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác4659
    38Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng46591
    39Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)46592
    40Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày46593
    41Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)46594
    42Bán buôn máy móc, thiết bị y tế46595
    43Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu46599
    44Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan4661
    45Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác46611
    46Bán buôn dầu thô46612
    47Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan46613
    48Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan46614
    49Bán buôn kim loại và quặng kim loại4662
    50Bán buôn quặng kim loại46621
    51Bán buôn sắt, thép46622
    52Bán buôn kim loại khác46623
    53Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác46624
    54Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng4663
    55Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến46631
    56Bán buôn xi măng46632
    57Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi46633
    58Bán buôn kính xây dựng46634
    59Bán buôn sơn, vécni46635
    60Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh46636
    61Bán buôn đồ ngũ kim46637
    62Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng46639
    63Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu4669
    64Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp46691
    65Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)46692
    66Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh46693
    67Bán buôn cao su46694
    68Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt46695
    69Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép46696
    70Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại46697
    71Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu46699
    72Bán buôn tổng hợp46900
    73Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp47110
    74Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh4759
    75Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh47591
    76Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh47592
    77Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh47593
    78Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh47594
    79Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh47599
    80Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh47610
    81Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh47620
    82Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh47630
    83Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh47640
    84Vận tải hành khách đường bộ khác4932
    85Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh49321
    86Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu49329
    87Vận tải hàng hóa bằng đường bộ4933
    88Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng49331
    89Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)49332
    90Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông49333
    91Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ49334
    92Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác49339
    93Vận tải đường ống49400
    94Bốc xếp hàng hóa5224
    95Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt52241
    96Bốc xếp hàng hóa đường bộ52242
    97Bốc xếp hàng hóa cảng biển52243
    98Bốc xếp hàng hóa cảng sông52244
    99Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không52245
    100Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải5229
    101Dịch vụ đại lý tàu biển52291
    102Dịch vụ đại lý vận tải đường biển52292
    103Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu52299
    104Bưu chính53100
    105Chuyển phát53200
    106Dịch vụ lưu trú ngắn ngày5510
    107Khách sạn55101
    108Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày55102
    109Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày55103
    110Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự55104
    111Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động5610
    112Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống56101
    113Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác56109
    114Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)56210
    115Dịch vụ ăn uống khác56290
    116Dịch vụ phục vụ đồ uống5630
    117Quán rượu, bia, quầy bar56301
    118Dịch vụ phục vụ đồ uống khác56309
    119Xuất bản sách58110
    120Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ58120
    121Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ58130
    122Hoạt động xuất bản khác58190
    123Xuất bản phần mềm58200
    124Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan7110
    125Hoạt động kiến trúc71101
    126Hoạt động đo đạc bản đồ71102
    127Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước71103
    128Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác71109
    129Kiểm tra và phân tích kỹ thuật71200
    130Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật72100
    131Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn72200
    132Quảng cáo73100
    133Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận73200
    134Hoạt động thiết kế chuyên dụng74100
    135Hoạt động nhiếp ảnh74200
    136Cho thuê xe có động cơ7710
    137Cho thuê ôtô77101
    138Cho thuê xe có động cơ khác77109
    139Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí77210
    140Cho thuê băng, đĩa video77220
    141Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác77290
    142Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác7730
    143Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp77301
    144Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng77302
    145Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)77303
    146Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu77309
    147Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính77400
    148Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm78100
    149Cung ứng lao động tạm thời78200

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *