Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Cta

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Cta có địa chỉ tại 496 Hai Bà Trưng, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300850460 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

(05/03/2020)

Mã số ĐTNT

4300850460

Ngày cấp 05-03-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Cta

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

496 Hai Bà Trưng, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300850460 / 05-03-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 05-03-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-03-2020
Ngày bắt đầu HĐ 3/5/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Văn Chung

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

    4300850460, Bùi Văn Chung

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng cây ăn quả 0121
    2 Trồng nho 01211
    3 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
    4 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
    5 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
    6 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
    7 Trồng cây ăn quả khác 01219
    8 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
    9 Trồng cây điều 01230
    10 Trồng cây hồ tiêu 01240
    11 Trồng cây cao su 01250
    12 Trồng cây cà phê 01260
    13 Trồng cây chè 01270
    14 Chăn nuôi gia cầm 0146
    15 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
    16 Chăn nuôi gà 01462
    17 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
    18 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
    19 Chăn nuôi khác 01490
    20 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
    21 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
    22 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
    23 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
    24 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
    25 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
    26 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
    27 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
    28 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
    29 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
    30 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
    31 Khai thác gỗ 02210
    32 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
    33 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
    34 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
    35 Khai thác thuỷ sản biển 03110
    36 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    37 Khai thác đá 08101
    38 Khai thác cát, sỏi 08102
    39 Khai thác đất sét 08103
    40 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    41 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    42 Khai thác muối 08930
    43 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    44 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    45 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    46 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    47 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    48 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    49 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    50 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    51 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    52 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
    53 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
    54 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
    55 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
    56 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    57 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    58 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    59 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    60 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    61 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    62 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    63 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    64 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    65 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    66 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    67 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    69 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    70 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    71 Bán buôn xi măng 46632
    72 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    73 Bán buôn kính xây dựng 46634
    74 Bán buôn sơn, vécni 46635
    75 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    76 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    77 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    78 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    79 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    80 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    81 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    82 Bán buôn cao su 46694
    83 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    84 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    85 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    86 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    87 Bán buôn tổng hợp 46900
    88 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    89 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    90 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
    91 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
    92 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
    93 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
    94 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
    95 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
    96 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
    97 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    98 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    99 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    100 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    101 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    102 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    103 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    104 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    105 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    106 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    107 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    108 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    109 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    110 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    111 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    112 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    113 Vận tải đường ống 49400
    114 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
    115 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
    116 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
    117 Vận tải hành khách hàng không 51100
    118 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
    119 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
    120 Khách sạn 55101
    121 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
    122 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
    123 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
    124 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    125 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    126 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    127 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    128 Dịch vụ ăn uống khác 56290
    129 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    130 Hoạt động kiến trúc 71101
    131 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    132 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    133 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    134 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    135 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    136 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    137 Quảng cáo 73100
    138 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    139 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    140 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
    141 Cho thuê xe có động cơ 7710
    142 Cho thuê ôtô 77101
    143 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    144 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    145 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    146 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290