Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Xây Lắp Huy Hùng
Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Xây Lắp Huy Hùng – Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Xây Lắp Huy Hùng có địa chỉ tại 900/10/10 – đường Quang Trung , Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300830087 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoàn thiện công trình xây dựng
Mã số ĐTNT | 4300830087 | Ngày cấp | 26-12-2018 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Xây Lắp Huy Hùng | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Xây Lắp Huy Hùng | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 900/10/10 – đường Quang Trung , Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300830087 / 26-12-2018 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 26-12-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 26-12-2018 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 12/26/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Trần Lý Hùng | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoàn thiện công trình xây dựng | Loại thuế phải nộp | |
4300830087, Trần Lý Hùng
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
2 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
3 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
4 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
5 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
6 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
7 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
8 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
9 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
10 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
11 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
12 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
13 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
14 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
15 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
16 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
17 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
18 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
19 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
20 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
21 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
22 | Vận tải đường ống | 49400 | |
23 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
24 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
25 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
26 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
27 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
28 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
29 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
30 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
31 | Quảng cáo | 73100 | |
32 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
33 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
34 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 |