NGOC LAM TRUONG CO.,LTD
Công Ty TNHH Ngọc Lâm Trường – NGOC LAM TRUONG CO.,LTD có địa chỉ tại 20 Nguyễn Công Phương, tổ 20 – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300717878 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
| Mã số ĐTNT | 4300717878 | Ngày cấp | 15-07-2013 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Ngọc Lâm Trường | Tên giao dịch | NGOC LAM TRUONG CO.,LTD | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0556250234 / 0553714344 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 20 Nguyễn Công Phương, tổ 20 – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0556250234 / 0553714344 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 20 Nguyễn Công Phương, tổ 20 – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300717878 / 15-07-2013 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 10-07-2013 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 7/15/2013 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Trần Nguyên Trường | Địa chỉ chủ sở hữu | 20 Nguyễn Công Phương, tổ 20-Phường Nghĩa Lộ-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Trần Nguyên Trường | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300717878, Trần Nguyên Trường
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | 14100 | |
| 2 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
| 3 | In ấn | 18110 | |
| 4 | Dịch vụ liên quan đến in | 18120 | |
| 5 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 25110 | |
| 6 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
| 7 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 8 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 9 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 10 | Phá dỡ | 43110 | |
| 11 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 12 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 13 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 14 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 15 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 16 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
| 17 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
| 18 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45120 | |
| 19 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác | 4513 | |
| 20 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
| 21 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 22 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 23 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 24 | Quảng cáo | 73100 | |
| 25 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 | |
| 26 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | 82300 | |
| 27 | Hoạt động của các cơ sở thể thao | 93110 | |
| 28 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao | 93120 | |
