Công Ty TNHH Thương Mại – Dịch Vụ Kỹ Thuật Thiện Thịnh Phát

Thien Thinh Phat Technology Service – Trading Co.,ltd

Công Ty TNHH Thương Mại – Dịch Vụ Kỹ Thuật Thiện Thịnh Phát – Thien Thinh Phat Technology Service – Trading Co.,ltd có địa chỉ tại 26 Lê Trung Đình, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300823153 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống điện

Mã số ĐTNT

4300823153

Ngày cấp 17-08-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại – Dịch Vụ Kỹ Thuật Thiện Thịnh Phát

Tên giao dịch

Thien Thinh Phat Technology Service – Trading Co.,ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

26 Lê Trung Đình, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300823153 / 17-08-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-08-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-08-2018
Ngày bắt đầu HĐ 8/17/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Từ Văn Thiện

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống điện Loại thuế phải nộp

    4300823153, Từ Văn Thiện

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    2 Khai thác đá 08101
    3 Khai thác cát, sỏi 08102
    4 Khai thác đất sét 08103
    5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    7 Khai thác muối 08930
    8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    11 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    12 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    13 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    14 Xây dựng công trình công ích 42200
    15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    16 Phá dỡ 43110
    17 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    18 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    19 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    20 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    21 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    22 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    23 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    24 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    25 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    26 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    27 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    28 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    29 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    30 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    31 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    32 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    33 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    34 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    35 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    36 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    40 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    43 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    45 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    46 Bán buôn quặng kim loại 46621
    47 Bán buôn sắt, thép 46622
    48 Bán buôn kim loại khác 46623
    49 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    50 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    51 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    52 Bán buôn xi măng 46632
    53 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    54 Bán buôn kính xây dựng 46634
    55 Bán buôn sơn, vécni 46635
    56 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    57 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    58 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    59 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    60 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    61 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    62 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    63 Bán buôn cao su 46694
    64 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    65 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    66 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    67 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    68 Bán buôn tổng hợp 46900
    69 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    70 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    71 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
    72 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
    73 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
    74 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
    75 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
    76 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
    77 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
    78 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    79 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    80 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    81 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    82 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    83 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    84 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    85 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    86 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    87 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    88 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    89 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    90 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    91 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    92 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    93 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    94 Vận tải đường ống 49400
    95 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    96 Hoạt động kiến trúc 71101
    97 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    98 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    99 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    100 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    101 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    102 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    103 Quảng cáo 73100
    104 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    105 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    106 Hoạt động nhiếp ảnh 74200