Ngoc Thu Trade And Construction Company Limited
Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Ngọc Thư – Ngoc Thu Trade And Construction Company Limited có địa chỉ tại N1.13.13 Mỹ Phú 1, An Phú sinh, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300799782 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Mã số ĐTNT | 4300799782 | Ngày cấp | 03-05-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Ngọc Thư | Tên giao dịch | Ngoc Thu Trade And Construction Company Limited | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | N1.13.13 Mỹ Phú 1, An Phú sinh, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300799782 / 03-05-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 03-05-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 03-05-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 5/3/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Võ Đường Quân | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | Loại thuế phải nộp | |
4300799782, Võ Đường Quân
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
2 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
3 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
4 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
5 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
6 | Phá dỡ | 43110 | |
7 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
8 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
9 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
10 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
11 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
12 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
13 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
14 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
15 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
16 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
17 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
18 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
19 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
20 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
21 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
22 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
23 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
24 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
25 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
26 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
27 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
28 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
29 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
30 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
31 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
32 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
33 | Bán buôn cao su | 46694 | |
34 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
35 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
36 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
37 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
38 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
39 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
40 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
41 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh | 47521 | |
42 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh | 47522 | |
43 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47523 | |
44 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47524 | |
45 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47525 | |
46 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47529 | |
47 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47530 | |
48 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
49 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
50 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
51 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
52 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
53 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
54 | Vận tải đường ống | 49400 | |
55 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
56 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
57 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
58 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
59 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
60 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
61 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
62 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
63 | Quảng cáo | 73100 | |
64 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
65 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
66 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 |