Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư & Xây Dựng Tân Phú Quý

TAN PHU QUY CONSULTING AND INVESTMENT CONSTRUCTION COMPANY L

Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư & Xây Dựng Tân Phú Quý – TAN PHU QUY CONSULTING AND INVESTMENT CONSTRUCTION COMPANY L có địa chỉ tại Tổ 14 – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300574605 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Mã số ĐTNT

4300574605

Ngày cấp 06-01-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư & Xây Dựng Tân Phú Quý

Tên giao dịch

TAN PHU QUY CONSULTING AND INVESTMENT CONSTRUCTION COMPANY L

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi Điện thoại / Fax 0977253425 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 14 – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0977253425 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 14 – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300574605 / 17-10-2011 Cơ quan cấp Province Quảng Ngãi
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/5/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-166 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Tạ Thị Quỳnh Châu

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 5-Xã Nghĩa Dũng-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi

Tên giám đốc

Tạ Thị Quỳnh Châu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên

4300574605, Tạ Thị Quỳnh Châu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường bộ 42102
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
11 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
12 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
13 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
16 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
17 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302