Doanh Nghiệp Tn Tư Vấn Và Sản Xuất Nông Lâm Nghiệp Lộc Phát

Doanh Nghiệp Tn Tư Vấn Và Sản Xuất Nông Lâm Nghiệp Lộc Phát

Doanh Nghiệp Tn Tư Vấn Và Sản Xuất Nông Lâm Nghiệp Lộc Phát – Doanh Nghiệp Tn Tư Vấn Và Sản Xuất Nông Lâm Nghiệp Lộc Phát có địa chỉ tại Lô 189, tổ 22, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300817992 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Mã số ĐTNT

4300817992

Ngày cấp 24-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tn Tư Vấn Và Sản Xuất Nông Lâm Nghiệp Lộc Phát

Tên giao dịch

Doanh Nghiệp Tn Tư Vấn Và Sản Xuất Nông Lâm Nghiệp Lộc Phát

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô 189, tổ 22, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300817992 / 24-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/24/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp

    4300817992, Phường Trần Phú

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
    2 Trồng rau các loại 01181
    3 Trồng đậu các loại 01182
    4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
    5 Trồng cây hàng năm khác 01190
    6 Chăn nuôi gia cầm 0146
    7 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
    8 Chăn nuôi gà 01462
    9 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
    10 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
    11 Chăn nuôi khác 01490
    12 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
    13 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
    14 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
    15 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
    16 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
    17 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
    18 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
    19 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
    20 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
    21 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
    22 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
    23 Khai thác gỗ 02210
    24 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
    25 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
    26 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
    27 Khai thác thuỷ sản biển 03110
    28 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
    29 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
    30 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
    31 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
    32 Khai thác và thu gom than cứng 05100
    33 Khai thác và thu gom than non 05200
    34 Khai thác dầu thô 06100
    35 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
    36 Khai thác quặng sắt 07100
    37 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
    38 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    39 Khai thác đá 08101
    40 Khai thác cát, sỏi 08102
    41 Khai thác đất sét 08103
    42 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    43 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    44 Khai thác muối 08930
    45 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    46 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    47 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    48 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    49 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    50 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    51 Xây dựng công trình công ích 42200
    52 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    53 Phá dỡ 43110
    54 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    55 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    56 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    57 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    58 Bán buôn hoa và cây 46202
    59 Bán buôn động vật sống 46203
    60 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    61 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    62 Bán buôn gạo 46310
    63 Bán buôn thực phẩm 4632
    64 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    65 Bán buôn thủy sản 46322
    66 Bán buôn rau, quả 46323
    67 Bán buôn cà phê 46324
    68 Bán buôn chè 46325
    69 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    70 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    71 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    72 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    73 Bán buôn xi măng 46632
    74 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    75 Bán buôn kính xây dựng 46634
    76 Bán buôn sơn, vécni 46635
    77 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    78 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    79 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    80 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    81 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    82 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    83 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    84 Bán buôn cao su 46694
    85 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    86 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    87 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    88 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    89 Bán buôn tổng hợp 46900
    90 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    91 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
    92 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
    93 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
    94 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    95 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    96 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    97 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    98 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    99 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    100 Vận tải đường ống 49400
    101 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    102 Hoạt động kiến trúc 71101
    103 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    104 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    105 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    106 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    107 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    108 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    109 Quảng cáo 73100
    110 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    111 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    112 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
    113 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
    114 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
    115 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
    116 Hoạt động thú y 75000
    117 Giáo dục nghề nghiệp 8532
    118 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
    119 Dạy nghề 85322
    120 Đào tạo cao đẳng 85410
    121 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
    122 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
    123 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
    124 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
    125 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600