Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Thuận An

Thuan An Development Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Thuận An – Thuan An Development Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại 27 Nguyễn Bá Loan, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300859167 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

(09/11/2020)

Mã số ĐTNT

4300859167

Ngày cấp 09-11-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Thuận An

Tên giao dịch

Thuan An Development Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

27 Nguyễn Bá Loan, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300859167 / 09-11-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-11-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-11-2020
Ngày bắt đầu HĐ 11/9/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Ngọc Yến

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

    4300859167, Nguyễn Thị Ngọc Yến

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    2 Khai thác đá 08101
    3 Khai thác cát, sỏi 08102
    4 Khai thác đất sét 08103
    5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    7 Khai thác muối 08930
    8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    11 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
    12 Thoát nước 37001
    13 Xử lý nước thải 37002
    14 Thu gom rác thải không độc hại 38110
    15 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    16 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    17 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    18 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    19 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    20 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    23 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    26 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    28 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    29 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    30 Bán buôn xi măng 46632
    31 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    32 Bán buôn kính xây dựng 46634
    33 Bán buôn sơn, vécni 46635
    34 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    35 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    36 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    37 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    38 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    39 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    40 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    41 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    42 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    43 Vận tải đường ống 49400
    44 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    45 Hoạt động kiến trúc 71101
    46 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    47 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    48 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    49 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    50 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    51 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    52 Quảng cáo 73100
    53 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    54 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    55 Hoạt động nhiếp ảnh 74200