Công Ty TNHH Một Thành Viên Tmdv Dmt có địa chỉ tại 593 Phan Đình Phùng, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300872295 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
Mã số ĐTNT | 4300872295 | Ngày cấp | 13-08-2021 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Tmdv Dmt | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 593 Phan Đình Phùng, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300872295 / 13-08-2021 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 13-08-2021 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 13-08-2021 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 8/13/2021 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Dương Minh Trà | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | Loại thuế phải nộp | |
4300872295, Dương Minh Trà
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
2 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45301 | |
3 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45302 | |
4 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45303 | |
5 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 | |
6 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 45431 | |
7 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 45432 | |
8 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 45433 | |
9 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
10 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
11 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
12 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
13 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
14 | Bán buôn chè | 46325 | |
15 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
16 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
17 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
18 | Bán buôn đồ uống có cồn | 46331 | |
19 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 46332 | |
20 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
21 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
22 | Bán buôn vải | 46411 | |
23 | Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác | 46412 | |
24 | Bán buôn hàng may mặc | 46413 | |
25 | Bán buôn giày dép | 46414 | |
26 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
27 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
28 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
29 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
30 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
31 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
32 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
33 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
34 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
35 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
36 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
37 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
38 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
39 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
40 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47221 | |
41 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh | 47222 | |
42 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | 47223 | |
43 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh | 47224 | |
44 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47229 | |
45 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 47230 | |
46 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 47240 | |
47 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47300 | |
48 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 | |
49 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm | 49311 | |
50 | Vận tải hành khách bằng taxi | 49312 | |
51 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy | 49313 | |
52 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác | 49319 | |
53 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
54 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
55 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
56 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
57 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
58 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
59 | Vận tải đường ống | 49400 | |
60 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
61 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 52291 | |
62 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 52292 | |
63 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 52299 | |
64 | Bưu chính | 53100 | |
65 | Chuyển phát | 53200 | |
66 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
67 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
68 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
69 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) | 56210 | |
70 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
71 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
72 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
73 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
74 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
75 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
76 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
77 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
78 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
79 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
80 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
81 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
82 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
83 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
84 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |