Công Ty TNHH Một Thành Viên Tmdv Đồng Tâm
Công Ty TNHH Một Thành Viên Tmdv Đồng Tâm – Công Ty TNHH Một Thành Viên Tmdv Đồng Tâm có địa chỉ tại Số 82 Trần Tế Xương, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300812137 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Mã số ĐTNT | 4300812137 | Ngày cấp | 17-01-2018 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Tmdv Đồng Tâm | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Tmdv Đồng Tâm | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số 82 Trần Tế Xương, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300812137 / 17-01-2018 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 17-01-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 17-01-2018 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/17/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Hà Quốc Tiến | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | Loại thuế phải nộp |
4300812137, Hà Quốc Tiến
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
2 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
3 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
4 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
5 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
6 | Phá dỡ | 43110 | |
7 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
8 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
9 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
10 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
11 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
12 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
13 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
14 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
15 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
16 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
17 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
18 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
19 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
20 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
21 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
22 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
23 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
24 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
25 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
26 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
27 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
28 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
29 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
30 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
31 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 | |
32 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47411 | |
33 | Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 47412 | |
34 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47420 | |
35 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
36 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
37 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
38 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
39 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
40 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
41 | Vận tải đường ống | 49400 | |
42 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
43 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
44 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
45 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
46 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
47 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
48 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
49 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
50 | Quảng cáo | 73100 | |
51 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
52 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
53 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 |