Công Ty TNHH Tmdv Phương Linh

Công Ty Tmdv Phương Linh

Công Ty TNHH Tmdv Phương Linh – Công Ty Tmdv Phương Linh có địa chỉ tại 45 Võ Thị Sáu, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300870763 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính:

Mã số ĐTNT

4300870763

Ngày cấp22-06-2021Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tmdv Phương Linh

Tên giao dịch

Công Ty Tmdv Phương Linh

Nơi đăng ký quản lýChi cục thuế Quảng NgãiĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

45 Võ Thị Sáu, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuếĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp /C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp4300870763 / 22-06-2021Cơ quan cấp
Năm tài chính22-06-2021Mã số hiện thờiNgày nhận TK22-06-2021
Ngày bắt đầu HĐ6/22/2021 12:00:00 AMVốn điều lệTổng số lao động
Cấp Chương loại khoảnHình thức h.toánPP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thế Hiệp

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chínhLoại thuế phải nộp

    4300870763, Nguyễn Thế Hiệp

    Ngành nghề kinh doanh

    STTTên ngànhMã ngành
    1Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét0810
    2Khai thác đá08101
    3Khai thác cát, sỏi08102
    4Khai thác đất sét08103
    5Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón08910
    6Khai thác và thu gom than bùn08920
    7Khai thác muối08930
    8Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu08990
    9Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên09100
    10Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác09900
    11Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế3100
    12Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ31001
    13Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác31009
    14Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan32110
    15Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan32120
    16Sản xuất nhạc cụ32200
    17Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao32300
    18Sản xuất đồ chơi, trò chơi32400
    19Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí4322
    20Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước43221
    21Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí43222
    22Lắp đặt hệ thống xây dựng khác43290
    23Hoàn thiện công trình xây dựng43300
    24Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác43900
    25Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác4530
    26Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác45301
    27Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)45302
    28Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác45303
    29Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy4543
    30Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy45431
    31Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy45432
    32Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy45433
    33Đại lý, môi giới, đấu giá4610
    34Đại lý46101
    35Môi giới46102
    36Đấu giá46103
    37Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình4649
    38Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác46491
    39Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế46492
    40Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh46493
    41Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh46494
    42Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện46495
    43Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự46496
    44Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm46497
    45Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao46498
    46Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu46499
    47Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm46510
    48Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông46520
    49Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp46530
    50Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác4659
    51Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng46591
    52Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)46592
    53Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày46593
    54Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)46594
    55Bán buôn máy móc, thiết bị y tế46595
    56Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu46599
    57Bán buôn kim loại và quặng kim loại4662
    58Bán buôn quặng kim loại46621
    59Bán buôn sắt, thép46622
    60Bán buôn kim loại khác46623
    61Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác46624
    62Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng4663
    63Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến46631
    64Bán buôn xi măng46632
    65Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi46633
    66Bán buôn kính xây dựng46634
    67Bán buôn sơn, vécni46635
    68Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh46636
    69Bán buôn đồ ngũ kim46637
    70Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng46639
    71Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh4752
    72Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh47521
    73Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh47522
    74Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh47523
    75Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh47524
    76Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh47525
    77Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh47529
    78Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh47530
    79Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh4759
    80Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh47591
    81Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh47592
    82Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh47593
    83Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh47594
    84Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh47599
    85Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh47610
    86Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh47620
    87Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh47630
    88Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh47640
    89Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)4931
    90Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm49311
    91Vận tải hành khách bằng taxi49312
    92Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy49313
    93Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác49319
    94Vận tải hành khách đường bộ khác4932
    95Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh49321
    96Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu49329
    97Vận tải hàng hóa bằng đường bộ4933
    98Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng49331
    99Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)49332
    100Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông49333
    101Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ49334
    102Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác49339
    103Vận tải đường ống49400
    104Vận tải hành khách ven biển và viễn dương5011
    105Vận tải hành khách ven biển50111
    106Vận tải hành khách viễn dương50112
    107Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương5012
    108Vận tải hàng hóa ven biển50121
    109Vận tải hàng hóa viễn dương50122
    110Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa5021
    111Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới50211
    112Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ50212
    113Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải5229
    114Dịch vụ đại lý tàu biển52291
    115Dịch vụ đại lý vận tải đường biển52292
    116Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu52299
    117Bưu chính53100
    118Chuyển phát53200
    119Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan7110
    120Hoạt động kiến trúc71101
    121Hoạt động đo đạc bản đồ71102
    122Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước71103
    123Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác71109
    124Kiểm tra và phân tích kỹ thuật71200
    125Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật72100
    126Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn72200
    127Quảng cáo73100
    128Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận73200
    129Hoạt động thiết kế chuyên dụng74100
    130Hoạt động nhiếp ảnh74200

    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *