Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Lệ Thủy

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Lệ Thủy

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Lệ Thủy

Le Thuy Investment And Development Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Lệ Thủy – Le Thuy Investment And Development Joint Stock Company có địa chỉ tại Thôn Lệ Thủy, Xã Bình Trị, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300829885 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: năm ngoái

Mã số ĐTNT

4300829885

Ngày cấp24-12-2018Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Lệ Thủy

Tên giao dịch

Le Thuy Investment And Development Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lýChi cục thuế Quảng NgãiĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Lệ Thủy, Xã Bình Trị, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuếĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp4300829885 / 24-12-2018Cơ quan cấp
Năm tài chính24-12-2018Mã số hiện thờiNgày nhận TK24-12-2018
Ngày bắt đầu HĐ12/24/2018 12:00:00 AMVốn điều lệTổng số lao động
Cấp Chương loại khoảnHình thức h.toánPP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hồ Thị Quỳnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chínhKinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuêLoại thuế phải nộp

    Từ khóa:
    4300829885, Le Thuy Investment And Development Joint Stock Company, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Trị, Hồ Thị Quỳnh

    Ngành nghề kinh doanh

    STTTên ngànhMã ngành
    1Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh0118
    2Trồng rau các loại01181
    3Trồng đậu các loại01182
    4Trồng hoa, cây cảnh01183
    5Trồng cây hàng năm khác01190
    6Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt0722
    7Khai thác quặng bôxít07221
    8Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu07229
    9Khai thác quặng kim loại quí hiếm07300
    10Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét0810
    11Khai thác đá08101
    12Khai thác cát, sỏi08102
    13Khai thác đất sét08103
    14Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón08910
    15Khai thác và thu gom than bùn08920
    16Khai thác muối08930
    17Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu08990
    18Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên09100
    19Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác09900
    20Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện1629
    21Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ16291
    22Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện16292
    23Sản xuất bột giấy, giấy và bìa17010
    24Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa1702
    25Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa17021
    26Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn17022
    27Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu17090
    28In ấn18110
    29Dịch vụ liên quan đến in18120
    30Sao chép bản ghi các loại18200
    31Sản xuất than cốc19100
    32Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế19200
    33Sản xuất hoá chất cơ bản20110
    34Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ20120
    35Sản xuất sản phẩm từ plastic2220
    36Sản xuất bao bì từ plastic22201
    37Sản xuất sản phẩm khác từ plastic22209
    38Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh23100
    39Sản xuất sản phẩm chịu lửa23910
    40Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét23920
    41Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác23930
    42Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu2599
    43Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn25991
    44Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu25999
    45Sản xuất linh kiện điện tử26100
    46Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính26200
    47Sản xuất thiết bị truyền thông26300
    48Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng26400
    49Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển26510
    50Sản xuất đồng hồ26520
    51Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp26600
    52Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học26700
    53Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học26800
    54Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá3530
    55Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí35301
    56Sản xuất nước đá35302
    57Khai thác, xử lý và cung cấp nước36000
    58Thoát nước và xử lý nước thải3700
    59Thoát nước37001
    60Xử lý nước thải37002
    61Thu gom rác thải không độc hại38110
    62Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí4322
    63Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước43221
    64Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí43222
    65Lắp đặt hệ thống xây dựng khác43290
    66Hoàn thiện công trình xây dựng43300
    67Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác43900
    68Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác4511
    69Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)45111
    70Bán buôn xe có động cơ khác45119
    71Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)45120
    72Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác4530
    73Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác45301
    74Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)45302
    75Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác45303
    76Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy4543
    77Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy45431
    78Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy45432
    79Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy45433
    80Đại lý, môi giới, đấu giá4610
    81Đại lý46101
    82Môi giới46102
    83Đấu giá46103
    84Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống4620
    85Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác46201
    86Bán buôn hoa và cây46202
    87Bán buôn động vật sống46203
    88Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản46204
    89Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)46209
    90Bán buôn gạo46310
    91Bán buôn thực phẩm4632
    92Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt46321
    93Bán buôn thủy sản46322
    94Bán buôn rau, quả46323
    95Bán buôn cà phê46324
    96Bán buôn chè46325
    97Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột46326
    98Bán buôn thực phẩm khác46329
    99Bán buôn đồ uống4633
    100Bán buôn đồ uống có cồn46331
    101Bán buôn đồ uống không có cồn46332
    102Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào46340
    103Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép4641
    104Bán buôn vải46411
    105Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác46412
    106Bán buôn hàng may mặc46413
    107Bán buôn giày dép46414
    108Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình4649
    109Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác46491
    110Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế46492
    111Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh46493
    112Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh46494
    113Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện46495
    114Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự46496
    115Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm46497
    116Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao46498
    117Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu46499
    118Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm46510
    119Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông46520
    120Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp46530
    121Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác4659
    122Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng46591
    123Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)46592
    124Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày46593
    125Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)46594
    126Bán buôn máy móc, thiết bị y tế46595
    127Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu46599
    128Bán buôn kim loại và quặng kim loại4662
    129Bán buôn quặng kim loại46621
    130Bán buôn sắt, thép46622
    131Bán buôn kim loại khác46623
    132Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác46624
    133Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng4663
    134Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến46631
    135Bán buôn xi măng46632
    136Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi46633
    137Bán buôn kính xây dựng46634
    138Bán buôn sơn, vécni46635
    139Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh46636
    140Bán buôn đồ ngũ kim46637
    141Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng46639
    142Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu4669
    143Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp46691
    144Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)46692
    145Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh46693
    146Bán buôn cao su46694
    147Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt46695
    148Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép46696
    149Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại46697
    150Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu46699
    151Bán buôn tổng hợp46900
    152Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp47110
    153Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp4719
    154Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại47191
    155Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp47199
    156Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh47210
    157Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh4722
    158Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh47221
    159Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh47222
    160Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh47223
    161Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh47224
    162Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh47229
    163Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh47230
    164Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh47240
    165Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh47300
    166Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh4741
    167Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh47411
    168Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh47412
    169Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh47420
    170Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh4752
    171Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh47521
    172Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh47522
    173Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh47523
    174Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh47524
    175Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh47525
    176Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh47529
    177Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh47530
    178Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh4759
    179Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh47591
    180Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh47592
    181Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh47593
    182Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh47594
    183Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh47599
    184Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh47610
    185Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh47620
    186Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh47630
    187Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh47640
    188Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh4771
    189Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh47711
    190Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh47712
    191Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh47713
    192Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh4772
    193Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh47721
    194Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh47722
    195Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh4773
    196Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh47731
    197Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh47732
    198Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh47733
    199Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh47734
    200Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh47735
    201Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh47736
    202Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh47737
    203Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh47738
    204Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh47739
    205Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)4931
    206Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm49311
    207Vận tải hành khách bằng taxi49312
    208Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy49313
    209Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác49319
    210Vận tải hành khách đường bộ khác4932
    211Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh49321
    212Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu49329
    213Vận tải hàng hóa bằng đường bộ4933
    214Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng49331
    215Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)49332
    216Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông49333
    217Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ49334
    218Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác49339
    219Vận tải đường ống49400
    220Vận tải hành khách ven biển và viễn dương5011
    221Vận tải hành khách ven biển50111
    222Vận tải hành khách viễn dương50112
    223Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa5021
    224Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới50211
    225Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ50212
    226Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa5022
    227Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới50221
    228Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ50222
    229Vận tải hành khách hàng không51100
    230Vận tải hàng hóa hàng không51200
    231Kho bãi và lưu giữ hàng hóa5210
    232Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan52101
    233Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)52102
    234Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác52109
    235Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy5222
    236Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương52221
    237Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa52222
    238Bốc xếp hàng hóa5224
    239Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt52241
    240Bốc xếp hàng hóa đường bộ52242
    241Bốc xếp hàng hóa cảng biển52243
    242Bốc xếp hàng hóa cảng sông52244
    243Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không52245
    244Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải5229
    245Dịch vụ đại lý tàu biển52291
    246Dịch vụ đại lý vận tải đường biển52292
    247Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu52299
    248Bưu chính53100
    249Chuyển phát53200
    250Dịch vụ lưu trú ngắn ngày5510
    251Khách sạn55101
    252Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày55102
    253Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày55103
    254Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự55104
    255Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động5610
    256Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống56101
    257Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác56109
    258Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)56210
    259Dịch vụ ăn uống khác56290
    260Dịch vụ phục vụ đồ uống5630
    261Quán rượu, bia, quầy bar56301
    262Dịch vụ phục vụ đồ uống khác56309
    263Xuất bản sách58110
    264Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ58120
    265Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ58130
    266Hoạt động xuất bản khác58190
    267Xuất bản phần mềm58200
    268Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan7110
    269Hoạt động kiến trúc71101
    270Hoạt động đo đạc bản đồ71102
    271Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước71103
    272Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác71109
    273Kiểm tra và phân tích kỹ thuật71200
    274Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật72100
    275Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn72200
    276Quảng cáo73100
    277Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận73200
    278Hoạt động thiết kế chuyên dụng74100
    279Hoạt động nhiếp ảnh74200
    280Cho thuê xe có động cơ7710
    281Cho thuê ôtô77101
    282Cho thuê xe có động cơ khác77109
    283Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí77210
    284Cho thuê băng, đĩa video77220
    285Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác77290
    286Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác7730
    287Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp77301
    288Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng77302
    289Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)77303
    290Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu77309
    291Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính77400
    292Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm78100
    293Cung ứng lao động tạm thời78200
    294Cung ứng và quản lý nguồn lao động7830
    295Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước78301
    296Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài78302
    297Đại lý du lịch79110
    298Điều hành tua du lịch79120
    299Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch79200
    300Hoạt động bảo vệ cá nhân80100
    301Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn80200
    302Dịch vụ điều tra80300
    303Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp81100
    304Vệ sinh chung nhà cửa81210
    305Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác81290
    306Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan81300
    307Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp82110
    308Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông8531
    309Giáo dục trung học cơ sở85311
    310Giáo dục trung học phổ thông85312
    311Giáo dục nghề nghiệp8532
    312Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp85321
    313Dạy nghề85322
    314Đào tạo cao đẳng85410
    315Đào tạo đại học và sau đại học85420
    316Giáo dục thể thao và giải trí85510
    317Giáo dục văn hoá nghệ thuật85520
    318Giáo dục khác chưa được phân vào đâu85590
    319Dịch vụ hỗ trợ giáo dục85600

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *