Công Ty Cổ Phần Tmdv Hợp Phát

Công Ty Cổ Phần Tmdv Hợp Phát có địa chỉ tại Thôn Đông Yên 2, Xã Bình Dương, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300867390 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác

Cập nhật: 18 phút trước

Mã số ĐTNT

4300867390

Ngày cấp 26-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tmdv Hợp Phát

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đông Yên 2, Xã Bình Dương, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300867390 / 26-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/26/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Quốc Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Loại thuế phải nộp

    4300867390, Trần Quốc Tuấn

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
    2 Trồng rau các loại 01181
    3 Trồng đậu các loại 01182
    4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
    5 Trồng cây hàng năm khác 01190
    6 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
    7 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
    8 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
    9 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
    10 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
    11 Khai thác gỗ 02210
    12 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
    13 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
    14 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
    15 Khai thác thuỷ sản biển 03110
    16 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    17 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    18 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    19 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    20 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    21 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    22 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    23 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    24 Bán buôn hoa và cây 46202
    25 Bán buôn động vật sống 46203
    26 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    27 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    28 Bán buôn gạo 46310
    29 Bán buôn thực phẩm 4632
    30 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    31 Bán buôn thủy sản 46322
    32 Bán buôn rau, quả 46323
    33 Bán buôn cà phê 46324
    34 Bán buôn chè 46325
    35 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    36 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    37 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    38 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    39 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    40 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    41 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    42 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    43 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    44 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    45 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    46 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    47 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    48 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530